Phiên âm : shěn qiú shuā juàn.
Hán Việt : thẩm tù xoát quyển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
審理刑獄, 查卷辦案。元.關漢卿《竇娥冤》第四折:「隨處審囚刷卷, 體察濫官汙吏。」元.王仲文《救孝子》第四折:「我奉郎主的命, 著我審囚刷卷, 便宜行事。」